VIETNAMESE

sạt lở đất

bột phát quang

word

ENGLISH

landslide

  
NOUN

/ˈfɒs.fər/

luminous material

Lân tinh dùng để chỉ chất có khả năng phát quang, thường chứa thành phần phosphorous (phốt pho) và được sử dụng trong các ứng dụng như đèn huỳnh quang, màn hình TV, hoặc các thiết bị phát sáng.

Ví dụ

1.

Lớp lân tinh trên bóng đèn tạo ra ánh sáng rực rỡ.

The phosphor coating on the bulb produced a bright light.

2.

Lân tinh rất quan trọng trong hệ thống chiếu sáng huỳnh quang.

Phosphor is essential in fluorescent lighting systems.

Ghi chú

Từ Landslide là một từ có gốc từ là land (đất) và slide (trượt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Landscape - Cảnh quan Ví dụ: The landscape of the valley is breathtakingly beautiful. (Cảnh quan của thung lũng đẹp đến ngỡ ngàng.) check Landmark - Địa danh, điểm nổi bật Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.) check Landowner - Chủ đất Ví dụ: The landowner decided to sell a portion of his property. (Người chủ đất quyết định bán một phần tài sản của mình.) check Landslide Victory - Chiến thắng áp đảo Ví dụ: The candidate won the election with a landslide victory. (Ứng cử viên giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.) check Landfall - Đổ bộ, chạm đất Ví dụ: The hurricane made landfall near the southern coast. (Cơn bão đổ bộ vào gần bờ biển phía nam.)