VIETNAMESE
sạt lở đất
lở đất
ENGLISH
landslide
/ˈlænd.slaɪd/
earth slip
Sạt lở đất là hiện tượng đất đá trượt xuống do mưa lớn hoặc địa chất không ổn định.
Ví dụ
1.
Mưa lớn gây ra sạt lở đất ở vùng núi.
The heavy rains triggered a landslide in the mountains.
2.
Đội cứu hộ nhanh chóng ứng phó với sạt lở đất.
Rescue teams responded quickly to the landslide.
Ghi chú
Từ Landslide là một từ có gốc từ là land (đất) và slide (trượt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Landscape - Cảnh quan
Ví dụ: The landscape of the valley is breathtakingly beautiful.
(Cảnh quan của thung lũng đẹp đến ngỡ ngàng.)
Landmark - Địa danh, điểm nổi bật
Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
(Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
Landowner - Chủ đất
Ví dụ: The landowner decided to sell a portion of his property.
(Người chủ đất quyết định bán một phần tài sản của mình.)
Landslide Victory - Chiến thắng áp đảo
Ví dụ: The candidate won the election with a landslide victory.
(Ứng cử viên giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.)
Landfall - Đổ bộ, chạm đất
Ví dụ: The hurricane made landfall near the southern coast.
(Cơn bão đổ bộ vào gần bờ biển phía nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết