VIETNAMESE

sắp xếp

tổ chức

ENGLISH

arrange

  
NOUN

/əˈreɪnʤ/

organize

Sắp xếp là tổ chức và đặt một thứ gì đó lại theo một trật tự cụ thể.

Ví dụ

1.

Em đang cố gắng sắp xếp công việc để tuần sau được nghỉ vài ngày.

I'm trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week.

2.

Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.

My secretary will phone you to arrange a meeting.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ hay dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như arrange, organize, order nha!

- arrange (sắp xếp): My secretary will phone you to arrange a meeting. (Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.)

- organize (tổ chức): She has been designated to organize the meeting. (Cô ấy đã được chỉ định để tổ chức cuộc họp.)

- order (sắp đặt): The list is ordered alphabetically. (Danh sách được sắp đặt theo thứ tự bảng chữ cái.)