VIETNAMESE

Nến bằng sáp

Nến sáp, đèn cầy sáp

word

ENGLISH

Wax candle

  
NOUN

/wæks ˈkændl/

Paraffin candle

Nến bằng sáp là loại nến được làm từ sáp tự nhiên hoặc sáp tổng hợp.

Ví dụ

1.

Nến bằng sáp tan chảy chậm, làm sáng nhẹ nhàng cả căn phòng.

The wax candle melted slowly, filling the room with a soft glow.

2.

Nến bằng sáp tan chảy chậm, làm sáng nhẹ nhàng cả căn phòng.

The wax candle melted slowly, filling the room with a soft glow.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Candle nhé! check Burn the candle at both ends - Làm việc hoặc hoạt động quá sức mà không nghỉ ngơi Ví dụ: She’s been burning the candle at both ends preparing for the exams. (Cô ấy đã làm việc quá sức chuẩn bị cho kỳ thi.) check Hold a candle to - So sánh với thứ gì hoặc ai đó Ví dụ: His skills can’t hold a candle to the experienced players in the team. (Kỹ năng của anh ấy không thể so sánh với những người chơi có kinh nghiệm trong đội.)