VIETNAMESE
mừng khai trương
ENGLISH
grand opening
/ˈɡrænd ˈəʊ.pən.ɪŋ/
Mừng khai trương là lễ đánh dấu ngày mở cửa hoặc khởi đầu kinh doanh.
Ví dụ
1.
Cửa hàng tổ chức mừng khai trương với nhiều chương trình giảm giá đặc biệt.
The store celebrated its grand opening with special discounts.
2.
Rất nhiều người đã tham gia lễ mừng khai trương của trung tâm thương mại mới.
Many people attended the grand opening of the new shopping mall.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grand opening nhé!
Ribbon-cutting ceremony – Nghi thức cắt băng khánh thành
Phân biệt:
Ribbon-cutting ceremony là một phần trong grand opening, thường đánh dấu khoảnh khắc chính thức khai trương, trong khi grand opening bao gồm toàn bộ sự kiện.
Ví dụ:
The mayor attended the ribbon-cutting ceremony to inaugurate the new shopping mall.
(Thị trưởng đã tham dự nghi thức cắt băng khánh thành để khai trương trung tâm mua sắm mới.)
Business launch event – Sự kiện ra mắt doanh nghiệp
Phân biệt:
Business launch event có thể bao gồm nhiều hoạt động như họp báo, giới thiệu sản phẩm, khác với grand opening thường gắn với địa điểm kinh doanh.
Ví dụ:
The company organized a business launch event to introduce its new services.
(Công ty đã tổ chức một sự kiện ra mắt doanh nghiệp để giới thiệu các dịch vụ mới của mình.)
Store opening celebration – Lễ khai trương cửa hàng
Phân biệt:
Store opening celebration chỉ áp dụng cho cửa hàng bán lẻ, trong khi grand opening có thể được sử dụng cho nhiều loại hình kinh doanh khác nhau.
Ví dụ:
The store opening celebration featured special discounts and giveaways.
(Lễ khai trương cửa hàng có các chương trình giảm giá đặc biệt và quà tặng.)
Corporate inauguration – Lễ khai trương doanh nghiệp
Phân biệt: Corporate inauguration thường dùng cho các công ty lớn, mang tính trang trọng hơn grand opening, vốn có thể dùng cho bất kỳ loại hình kinh doanh nào.
Ví dụ:
The corporate inauguration was attended by industry leaders and government officials.
(Lễ khai trương doanh nghiệp có sự tham dự của các lãnh đạo ngành và quan chức chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết