VIETNAMESE
sắp đến hạn
gần đến hạn
ENGLISH
Approaching deadline
/əˈprəʊʧɪŋ ˈdɛdlaɪn/
impending due date
Từ "sắp đến hạn" chỉ một sự kiện, hành động, hoặc nhiệm vụ sẽ đến thời hạn hoặc cần hoàn thành trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Dự án đang gần đến hạn hoàn thành.
The project is nearing its approaching deadline.
2.
Các hạn sắp đến đòi hỏi nỗ lực tập trung từ đội nhóm.
Approaching deadlines require focused efforts from the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approaching deadline nhé!
Impending due date – Ngày đáo hạn sắp tới
Phân biệt:
Impending due date nhấn mạnh sự gần kề của thời hạn phải hoàn thành.
Ví dụ:
The impending due date requires immediate attention.
(Ngày đáo hạn sắp tới đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)
Nearing deadline – Hạn chót gần kề
Phân biệt:
Nearing deadline tập trung vào sự khẩn trương trước thời điểm cuối cùng.
Ví dụ:
The nearing deadline motivates the team to work harder.
(Hạn chót gần kề thúc đẩy đội nhóm làm việc chăm chỉ hơn.)
Upcoming cutoff date – Ngày cắt giảm sắp đến
Phân biệt:
Upcoming cutoff date thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc cho một hành động hoặc quy trình.
Ví dụ:
The upcoming cutoff date was announced in the meeting.
(Ngày cắt giảm sắp đến được thông báo trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết