VIETNAMESE

Đèn hàn

Đèn thổi hàn, công cụ hàn

word

ENGLISH

Welding torch

  
NOUN

/ˈwɛldɪŋ tɔːrʧ/

Soldering torch, welding tool

Đèn hàn là thiết bị phát ra tia sáng hoặc nhiệt độ cao, dùng để làm nóng chảy vật liệu trong quá trình hàn.

Ví dụ

1.

Thợ hàn sử dụng đèn hàn để nối các mảnh kim loại.

The welder used a welding torch to join the metal pieces.

2.

Đèn hàn rất cần thiết trong sản xuất công nghiệp.

Welding torches are essential in industrial fabrication.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Torch nhé! check Pass the torch - Chuyển giao trách nhiệm hoặc vị trí cho người khác Ví dụ: It’s time for the CEO to pass the torch to a younger leader. (Đã đến lúc vị CEO chuyển giao vị trí cho một nhà lãnh đạo trẻ hơn.) check Carry a torch for someone - Thầm yêu ai đó Ví dụ: He has been carrying a torch for her since college. (Anh ấy đã thầm yêu cô ấy từ thời đại học.) check Torch the place - Đốt cháy nơi nào đó Ví dụ: The rioters threatened to torch the building. (Những kẻ bạo loạn đe dọa sẽ đốt cháy tòa nhà.)