VIETNAMESE
không sao kể xiết
không kể nổi, không diễn tả được
ENGLISH
beyond words
/bɪˈɑnd wɜrdz/
indescribable, inexpressible
Từ “không sao kể xiết” diễn đạt sự vượt quá mức độ mà không thể diễn đạt được bằng lời.
Ví dụ
1.
Lòng biết ơn của tôi không sao kể xiết.
The gratitude I feel is beyond words.
2.
Vẻ đẹp của cô ấy không sao kể xiết; mọi người đều bị mê hoặc.
Her beauty was beyond words; everyone was captivated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beyond words (không sao kể xiết) nhé!
Indescribable – Không thể diễn tả được
Phân biệt:
Indescribable là từ đồng nghĩa trực tiếp với beyond words, thường dùng khi cảm xúc quá mạnh hoặc quá đặc biệt.
Ví dụ:
Her kindness was indescribable.
(Lòng tốt của cô ấy không sao kể xiết.)
Ineffable – Không thể nói nên lời
Phân biệt:
Ineffable là từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc văn học thay cho beyond words.
Ví dụ:
They shared an ineffable connection.
(Họ có một mối liên kết không thể nói thành lời.)
Inexpressible – Không thể biểu đạt
Phân biệt:
Inexpressible là từ đồng nghĩa mang sắc thái trang trọng với beyond words, thường dùng để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt.
Ví dụ:
The joy was inexpressible.
(Niềm vui ấy không sao diễn đạt được.)
Too great for words – Quá lớn để diễn tả
Phân biệt:
Too great for words là cụm diễn đạt thân mật hơn beyond words, nhưng cùng ý nghĩa.
Ví dụ:
His sacrifice was too great for words.
(Sự hy sinh của anh ấy thật không sao kể xiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết