VIETNAMESE

sang năm

năm tới

word

ENGLISH

next year

  
NOUN

/nekst jɪə(r)/

following year, upcoming year

Sang năm là thời điểm năm tiếp theo.

Ví dụ

1.

Sang năm, chúng tôi sẽ mở chi nhánh mới.

Next year, we will open a new branch.

2.

Sang năm, Thế vận hội sẽ được tổ chức tại Paris.

Next year, the Olympic Games will be held in Paris.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của next year nhé! check The coming year - Năm sắp tới Phân biệt: The coming year tương đương next year nhưng mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong các phát biểu, bài viết tổng kết cuối năm. Ví dụ: We have big plans for the coming year. (Chúng tôi có nhiều kế hoạch lớn cho năm sắp tới.) check The following year - Năm kế tiếp Phân biệt: The following year dùng phổ biến trong văn viết hoặc tường thuật để thay thế next year, đặc biệt khi đang kể lại trình tự thời gian. Ví dụ: He graduated in 2024 and got a job the following year. (Anh ấy tốt nghiệp năm 2024 và có việc làm vào năm sau đó.) check In a year’s time - Trong vòng một năm nữa Phân biệt: In a year’s time là cách diễn đạt mang tính ước lượng và tương đương next year trong văn nói hoặc viết nhẹ nhàng. Ví dụ: They plan to move abroad in a year’s time. (Họ dự định sẽ ra nước ngoài trong một năm tới.)