VIETNAMESE

Sân phơi bùn

Khu phơi bùn, Sân xử lý bùn

word

ENGLISH

Sludge drying bed

  
NOUN

/slʌʤ ˈdraɪɪŋ bɛd/

Drying area

“Sân phơi bùn” là nơi dùng để phơi bùn trong quy trình xử lý chất thải hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Sân phơi bùn được sử dụng trong xử lý nước thải.

The sludge drying bed is used in wastewater treatment.

2.

Họ kiểm tra sân phơi bùn trong chuyến thăm.

They inspected the sludge drying bed during the visit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sludge drying bed nhé! check Drying area – Khu vực sấy Phân biệt: Drying area là không gian hoặc khu vực dành cho việc làm khô các vật liệu hoặc chất lỏng. Ví dụ: The drying area was used to reduce moisture from the sludge. (Khu vực sấy được sử dụng để giảm độ ẩm từ bùn.) check Sludge drying zone – Khu vực sấy bùn Phân biệt: Sludge drying zone là khu vực chuyên dụng để làm khô bùn thải trong xử lý nước thải. Ví dụ: The sludge drying zone is equipped with efficient drying systems. (Khu vực sấy bùn được trang bị các hệ thống sấy hiệu quả.) check Dehydration bed – Giường sấy bùn Phân biệt: Dehydration bed là bề mặt hoặc khu vực làm khô các vật liệu ẩm, thường dùng trong xử lý chất thải. Ví dụ: The dehydration bed helped to remove water from the sludge. (Giường sấy bùn giúp loại bỏ nước khỏi bùn.)