VIETNAMESE

thịt gà vịt

word

ENGLISH

chicken and duck meat

  
NOUN

/ˈʧɪkɪn ənd dʌk miːt/

Thịt gà vịt là phần thịt của gà hoặc vịt, được chế biến thành các món ăn như nướng, xào, hoặc hầm.

Ví dụ

1.

Thịt gà vịt thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.

Chicken and duck meat are often used in Asian cuisine.

2.

Tôi thích ăn thịt gà vịt trong các món lẩu.

I love having chicken and duck meat in hot pots.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)