VIETNAMESE

làm lông

word

ENGLISH

remove hair or feathers

  
VERB

/ɔr ˈfɛðərz/

Làm lông là một cụm từ chỉ hành động loại bỏ lông trên cơ thể người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Một số người thích làm lông thông qua tẩy, trong khi những người khác chọn cạo.

Some people prefer to remove hair through waxing, while others choose shaving.

2.

Các của tiệm làm đẹp cung cấp đa dạng dịch vụ, bao gồm cả làm lông.

The beauty salon offers various services, including removing hair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ feather khi nói hoặc viết nhé! check Pluck feathers – nhổ lông (gia cầm) Ví dụ: After slaughtering the chicken, they plucked its feathers carefully. (Sau khi làm thịt gà, họ nhổ lông cẩn thận) check Shed feathers – rụng lông Ví dụ: The bird began to shed its feathers due to illness. (Con chim bắt đầu rụng lông vì bị bệnh) check Soft feathers – lông mềm mại Ví dụ: Ducklings are covered in soft feathers when newly hatched. (Vịt con phủ đầy lông mềm mại khi mới nở) check Feather pillow – gối lông vũ Ví dụ: She always sleeps with her favorite feather pillow. (Cô ấy luôn ngủ với chiếc gối lông vũ yêu thích)