VIETNAMESE
rất sẵn lòng
sẵn sàng, nhiệt tình
ENGLISH
more than willing
/mɔː ðæn ˈwɪlɪŋ/
happy to help, glad to assist
“Rất sẵn lòng” là cách bày tỏ sự đồng ý hoặc nhiệt tình khi được yêu cầu giúp đỡ hoặc tham gia.
Ví dụ
1.
Tôi rất sẵn lòng giúp bạn với công việc của bạn.
I’m more than willing to assist you with your work.
2.
Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ nỗ lực của bạn.
We’re more than willing to support your efforts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More than willing nhé!
Happy to - Sẵn sàng
Phân biệt:
Happy to là cách nói thân thiện và phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với more than willing trong ngữ cảnh tích cực.
Ví dụ:
I’m happy to help anytime.
(Tôi sẵn sàng giúp bất cứ lúc nào.)
Gladly - Một cách vui vẻ
Phân biệt:
Gladly mang sắc thái tích cực và nhiệt tình – tương đương với more than willing trong phản hồi thiện chí.
Ví dụ:
I’d gladly do it again.
(Tôi sẽ vui vẻ làm lại điều đó.)
Absolutely willing - Rất sẵn lòng
Phân biệt:
Absolutely willing là cụm trang trọng hơn, thể hiện sự cam kết rõ ràng – gần nghĩa với more than willing.
Ví dụ:
She’s absolutely willing to assist with the project.
(Cô ấy hoàn toàn sẵn lòng hỗ trợ dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết