VIETNAMESE

Sân cầu lông

Sân thể thao cầu lông, Sân chơi lông

word

ENGLISH

Badminton court

  
NOUN

/ˈbædmɪntən kɔːt/

Shuttlecock court

“Sân cầu lông” là nơi chơi hoặc thi đấu môn cầu lông.

Ví dụ

1.

Sân cầu lông mở cửa cho việc tập luyện.

The badminton court is open for practice.

2.

Họ chơi đôi tại sân cầu lông.

They played doubles at the badminton court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Badminton Court nhé! check Badminton Field – Sân cầu lông Phân biệt: Badminton Field mô tả khu vực hoặc sân chơi dành riêng cho môn cầu lông, nơi người chơi có thể thi đấu hoặc luyện tập. Ví dụ: The badminton field was equipped with nets and rackets. (Sân cầu lông được trang bị lưới và vợt.) check Badminton Arena – Sân vận động cầu lông Phân biệt: Badminton Arena mô tả khu vực lớn, thường trong nhà, dùng cho các trận đấu cầu lông chính thức. Ví dụ: The badminton arena was packed with spectators during the championship. (Sân vận động cầu lông đông kín khán giả trong suốt giải vô địch.) check Shuttlecock Court – Sân cầu lông Phân biệt: Shuttlecock Court chỉ sân chơi cầu lông nơi các cầu thủ sử dụng vợt và cầu lông để thi đấu. Ví dụ: The players practiced their serves on the shuttlecock court. (Các cầu thủ luyện tập các cú giao bóng trên sân cầu lông.)