VIETNAMESE
nhiệt tình giúp đỡ
giúp đỡ tận tâm
ENGLISH
Eager to help
/ˈiːɡər tə hɛlp/
Willing to assist
“Nhiệt tình giúp đỡ” là thái độ tích cực và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ bạn bè của mình.
She is always eager to help her friends.
2.
Anh ấy rất nhiệt tình giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
He was eager to help during the charity event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eager to help nhé! Keen to help – Nhiệt tình giúp đỡ Phân biệt: Keen mang nghĩa nhiệt huyết và sẵn sàng tham gia vào một việc gì đó. Từ này thường được dùng khi ai đó rất muốn giúp đỡ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ví dụ: She was keen to help the team with the new project. (Cô ấy nhiệt tình giúp đỡ đội ngũ với dự án mới.) Willing to help – Sẵn lòng giúp đỡ Phân biệt: Willing nhấn mạnh sự sẵn sàng làm điều gì đó mà không gặp phải sự phản đối hay do dự. Ví dụ: He was willing to help with the work despite his busy schedule. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ công việc dù lịch trình của anh rất bận rộn.) Ready to help – Sẵn sàng giúp đỡ Phân biệt: Ready nhấn mạnh việc chuẩn bị tinh thần hoặc sự sẵn sàng ở một thời điểm cụ thể. Ví dụ: They were ready to help when we asked for assistance. (Họ đã sẵn sàng giúp đỡ khi chúng tôi yêu cầu sự hỗ trợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết