VIETNAMESE

Sân hiên

Sân nhà, Hiên ngoài trời

word

ENGLISH

Patio

  
NOUN

/ˈpætɪəʊ/

Courtyard

“Sân hiên” là không gian mở nối liền với tòa nhà, thường dùng để nghỉ ngơi hoặc tổ chức tiệc.

Ví dụ

1.

Sân hiên rất phù hợp để ăn uống ngoài trời.

The patio is perfect for outdoor dining.

2.

Họ trang trí sân hiên bằng đèn dây.

They decorated the patio with string lights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Patio nhé! check Terrace – Sân thượng Phân biệt: Terrace mô tả không gian ngoài trời, thường được lát gạch hoặc đá, ở trên mái nhà hoặc sân vườn. Ví dụ: The terrace was perfect for outdoor dining in the summer. (Sân thượng rất lý tưởng cho bữa tối ngoài trời vào mùa hè.) check Veranda – Hiên nhà Phân biệt: Veranda mô tả hành lang hoặc hiên nhà có mái che, thường là nơi thư giãn. Ví dụ: We spent the evening on the veranda, watching the sunset. (Chúng tôi dành buổi tối trên hiên nhà, ngắm hoàng hôn.) check Deck – Boong tàu hoặc sàn ngoài trời Phân biệt: Deck chỉ khu vực ngoài trời có thể là sàn gỗ hoặc bê tông, đặc biệt là khu vực ngoài trời của nhà ở hoặc thuyền. Ví dụ: They enjoyed breakfast on the deck overlooking the ocean. (Họ thưởng thức bữa sáng trên boong tàu nhìn ra biển.)