VIETNAMESE

hiện có sẵn

có mặt ngay

word

ENGLISH

readily available

  
ADJ

/ˈrɛdɪli əˈveɪləbl/

on hand

"Hiện có sẵn" là trạng thái mà một vật phẩm hoặc dịch vụ đang được cung cấp.

Ví dụ

1.

Sản phẩm hiện có sẵn tại tất cả các địa điểm bán lẻ.

The product is readily available at all retail locations.

2.

Đảm bảo các nguồn lực có sẵn cho dự án.

Ensure the resources are readily available for the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của readily nhé! check EasilyDễ dàng Phân biệt: Easily nhấn mạnh sự không gặp khó khăn, trong khi readily hàm ý sự sẵn sàng ngay lập tức. Ví dụ: The instructions are easily understood. (Hướng dẫn được hiểu một cách dễ dàng.) check AvailableCó sẵn Phân biệt: Available nhấn mạnh trạng thái hiện diện, không hàm ý tốc độ hoặc mức độ sẵn sàng. Ví dụ: The information is available online. (Thông tin có sẵn trên mạng.) check WillinglySẵn lòng Phân biệt: Willingly nhấn mạnh sự tự nguyện, trong khi readily nhấn mạnh sự nhanh chóng và tiện lợi. Ví dụ: He willingly offered to help. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ.)