VIETNAMESE

Gỗ gõ

word

ENGLISH

African hardwood

  
NOUN

/ˈæf.rɪ.kən ˈhɑːrd.wʊd/

"Gỗ gõ" là loại gỗ cứng, có vân đẹp, thường dùng trong nội thất cao cấp và điêu khắc.

Ví dụ

1.

Gỗ gõ được dùng để làm nội thất cao cấp.

African hardwood is used for luxury furniture.

2.

Gỗ này được đánh giá cao nhờ vân gỗ tinh xảo.

This wood is valued for its intricate grain patterns.

Ghi chú

Từ Gỗ gõ là một từ vựng thuộc lĩnh vực lâm nghiệp và nội thất cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High-end flooring - Lát sàn cao cấp Ví dụ: Afzelia is often used in high-end flooring. (Gỗ gõ thường được sử dụng trong lát sàn cao cấp.) check Exotic hardwood - Gỗ cứng nhập khẩu Ví dụ: Exotic hardwoods like gõ are prized for their unique aesthetics. (Gỗ cứng ngoại nhập như gõ được đánh giá cao vì thẩm mỹ độc đáo.) check Mahogany substitute - Gỗ gụ Ví dụ: Gõ wood serves as a possible alternative for mahogany in furniture. (Gỗ gõ có thể dùng thay thế cho gỗ gụ trong sản xuất nội thất.) check Hardwood lumber - Gỗ cứng nguyên liệu Ví dụ: Hardwood lumber like gõ is ideal for crafting luxury furniture. (Gỗ cứng nguyên liệu như gõ rất lý tưởng để chế tác đồ nội thất cao cấp.)