VIETNAMESE

Go

Cây đay, sợi đay

word

ENGLISH

Jute

  
NOUN

/dʒuːt/

Hessian plant, fiber plant

Go là tên gọi khác của một loại cây thường được sử dụng để sản xuất giấy hoặc sợi trong ngành công nghiệp.

Ví dụ

1.

Cây go được sử dụng để sản xuất vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

Jute is used to produce eco-friendly packaging materials.

2.

Cây go là cây trồng quan trọng cho các sản phẩm bền vững.

Jute is an important crop for sustainable products.

Ghi chú

Từ Go là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp sợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Jute - Cây đay Ví dụ: Jute fibers are used to make eco-friendly bags. (Sợi đay được dùng để làm túi thân thiện với môi trường.) check Fiber plant - Cây sợi Ví dụ: Jute is a popular fiber plant in textile industries. (Đay là một loại cây sợi phổ biến trong công nghiệp dệt may.) check Hessian fabric - Vải bao tải Ví dụ: Hessian fabric is made from jute plants. (Vải bao tải được làm từ cây đay.)