VIETNAMESE

sản nghiệp

tài sản cơ nghiệp

ENGLISH

estate

  
NOUN

/ɪˈsteɪt/

property

Sản nghiệp là tài sản hợp pháp của một cá nhân, ở cả hai dạng hữu hình và vô hình để sinh sống và lập nghiệp.

Ví dụ

1.

Sản nghiệp là một khối tài sản lớn của một cá nhân hoặc gia đình.

The estate is a large amount of property of one person or family.

2.

Sản nghiệp sẽ được truyền lại cho thế hệ tiếp theo.

The estate will be passed down to the next generation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt estate property nha! - Estate (sản nghiệp): thường được dùng để chỉ một tập hợp tài sản lớn của một cá nhân hoặc gia đình. Nó có thể bao gồm bất động sản (đất đai, nhà cửa, công trình), tài sản hữu hình (xe cộ, đồ đạc, tiền bạc), và tài sản vô hình (cổ phiếu, trái phiếu, bản quyền). Ví dụ: The deceased left a large estate to his children. (Người quá cố để lại khối sản nghiệp lớn cho con cái.) - Property (tài sản): thường được dùng để chỉ một tài sản cụ thể, chẳng hạn như một mảnh đất, một ngôi nhà, hoặc một chiếc xe. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng một tài sản. Ví dụ: The property is located in a prime location. (Tài sản này nằm ở vị trí đắc địa.)