VIETNAMESE
sẵn dịp
nhân cơ hội
ENGLISH
take the opportunity
/teɪk ði ˌɒpəˈtjuːnɪti/
seize the chance
“Sẵn dịp” là cách nói chỉ việc nhân cơ hội để làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sẵn dịp, hãy ghé thăm bảo tàng khi bạn ở đây.
Take the opportunity to visit the museum while you’re here.
2.
Anh ấy sẵn dịp cảm ơn tất cả mọi người.
He took the opportunity to thank everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take the opportunity nhé!
Seize the chance - Nắm lấy cơ hội
Phân biệt:
Seize the chance là thành ngữ mạnh mẽ – đồng nghĩa sát với take the opportunity trong bối cảnh hành động quyết đoán.
Ví dụ:
You should seize the chance when it comes.
(Bạn nên nắm lấy cơ hội khi nó đến.)
Make the most of it - Tận dụng triệt để
Phân biệt:
Make the most of it mang sắc thái tận dụng hoàn toàn cơ hội – gần nghĩa với take the opportunity trong tư duy tích cực.
Ví dụ:
Let’s make the most of it while we’re here.
(Hãy tận dụng tối đa khi chúng ta còn ở đây.)
Use the occasion - Nhân dịp
Phân biệt:
Use the occasion là cách nói nhẹ hơn – tương đương với take the opportunity khi muốn tận dụng hoàn cảnh hiện tại.
Ví dụ:
I’ll use the occasion to thank everyone.
(Tôi sẽ nhân dịp này để cảm ơn mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết