VIETNAMESE

Sàn diễn thời trang

Sàn catwalk, Nơi trình diễn thời trang

word

ENGLISH

Fashion runway

  
NOUN

/ˈfæʃən ˈrʌnweɪ/

Catwalk

“Sàn diễn thời trang” là nơi trình diễn các bộ sưu tập thời trang.

Ví dụ

1.

Sàn diễn thời trang trình diễn các thiết kế thanh lịch.

The fashion runway showcased elegant designs.

2.

Cô ấy ngắm nhìn những chiếc váy trên sàn diễn thời trang.

She admired the dresses on the fashion runway.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fashion Runway nhé! check Catwalk – Sàn diễn thời trang Phân biệt: Catwalk mô tả đường đi hẹp trên sân khấu, nơi người mẫu đi trình diễn các bộ sưu tập thời trang. Ví dụ: The models strutted down the catwalk in stunning outfits. (Các người mẫu tự tin đi trên sàn diễn thời trang với những bộ trang phục tuyệt đẹp.) check Fashion Stage – Sân khấu thời trang Phân biệt: Fashion Stage chỉ sân khấu nơi các buổi trình diễn thời trang được tổ chức. Ví dụ: The fashion stage was brightly lit for the evening show. (Sân khấu thời trang được chiếu sáng rực rỡ cho buổi trình diễn tối.) check Runway Show – Buổi trình diễn trên sàn catwalk Phân biệt: Runway Show mô tả sự kiện nơi các người mẫu trình diễn trang phục mới nhất của nhà thiết kế. Ví dụ: The runway show was a highlight of the fashion week. (Buổi trình diễn trên sàn catwalk là điểm nhấn của tuần lễ thời trang.)