VIETNAMESE

Điền trang

word

ENGLISH

Estate

  
NOUN

/ɪˈsteɪt/

Plantation, Manor

“Điền trang” là khu đất rộng lớn để ở và canh tác.

Ví dụ

1.

Điền trang bao gồm những cánh đồng rộng và một biệt thự.

The estate includes large fields and a mansion.

2.

Họ sống trong một điền trang cũ ở vùng quê.

They lived on an old estate in the countryside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Estate nhé! check Manor – Dinh thự Phân biệt: Manor thường chỉ một căn nhà lớn kèm theo đất đai rộng, biểu trưng cho sự sang trọng và quyền lực. Ví dụ: The old manor was surrounded by vast, manicured gardens. (Dinh thự cổ xưa được bao quanh bởi những khu vườn được chăm sóc cẩn thận.) check Property – Bất động sản Phân biệt: Property dùng để chỉ tài sản bất động sản, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng đi kèm. Ví dụ: They invested in an expansive property in the countryside. (Họ đã đầu tư vào một bất động sản rộng lớn ở vùng nông thôn.) check Landed estate – Khu đất rộng Phân biệt: Landed estate nhấn mạnh vào diện tích đất đai lớn kèm theo công trình, thường là biểu hiện của sự giàu có. Ví dụ: The family owned a sprawling landed estate passed down through generations. (Gia đình sở hữu một khu đất rộng lớn được truyền qua nhiều thế hệ.)