VIETNAMESE
Sàn diễn
Sân khấu, Nơi biểu diễn
ENGLISH
Stage
/steɪʤ/
Performance platform
“Sàn diễn” là nơi diễn ra các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc thời trang.
Ví dụ
1.
Sàn diễn được chuẩn bị cho một buổi biểu diễn hoành tráng.
The stage was set for a grand show.
2.
Cô ấy bước đi tự tin trên sàn diễn.
She walked confidently on the stage.
Ghi chú
Từ stage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stage nhé!
Nghĩa 1 – Giai đoạn trong một quá trình hoặc sự phát triển
Ví dụ:
He is in the final stage of his project.
(Anh ấy đang ở giai đoạn cuối của dự án.)
Nghĩa 2 – Một phần của cuộc đời hoặc sự nghiệp
Ví dụ:
She is going through a difficult stage in her life.
(Cô ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết