VIETNAMESE
Sân chơi bóng rổ
Sân bóng rổ, Sân thể thao
ENGLISH
Basketball court
/ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt/
Hoop court
“Sân chơi bóng rổ” là nơi chơi hoặc thi đấu bóng rổ.
Ví dụ
1.
Sân chơi bóng rổ được chiếu sáng tốt vào ban đêm.
The basketball court is well-lit at night.
2.
Họ tập ném bóng tại sân chơi bóng rổ.
They practiced shooting at the basketball court.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basketball court nhé!
Hoops court – Sân bóng rổ
Phân biệt:
Hoops court là nơi chơi bóng rổ, thường có hai bảng rổ ở hai đầu sân.
Ví dụ:
The kids were shooting hoops at the hoops court.
(Bọn trẻ chơi bóng rổ tại sân bóng rổ.)
Hardwood court – Sân gỗ bóng rổ
Phân biệt:
Hardwood court là sân bóng rổ trong nhà có sàn gỗ chuyên dụng.
Ví dụ:
The game was intense on the hardwood court.
(Trận đấu diễn ra căng thẳng trên sân gỗ.)
Outdoor basketball court – Sân bóng rổ ngoài trời
Phân biệt:
Outdoor basketball court là sân bóng rổ ngoài trời, thường thấy trong công viên hoặc khu vui chơi.
Ví dụ:
They played on the outdoor basketball court near their school.
(Họ chơi trên sân bóng rổ ngoài trời gần trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết