VIETNAMESE
rổ bóng rổ
ENGLISH
basket
/ˈbæskɪt/
Rổ bóng rổ là cái rổ mà cầu thủ bóng rổ ném bóng vào để ghi điểm; được treo trên bảng rổ và có một vòng tròn với lưới.
Ví dụ
1.
Cô ấy thực hiện một cú ba điểm ấn tượng, đưa bóng vào rổ bóng rổ từ giữa sân.
She made an impressive three-pointer, sinking the ball into the basket from half-court.
2.
Huấn luyện viên nhắc nhở các cầu thủ luôn nhắm vào giữa rổ bóng rổ để tăng cơ hội ghi điểm.
The coach reminded the players to always aim for the center of the basket to increase their chances of scoring.
Ghi chú
Từ rổ bóng rổ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Basket - Rổ bóng rổ
Ví dụ:
The player made a perfect shot into the basket.
(Cầu thủ thực hiện cú ném hoàn hảo vào rổ bóng rổ.)
Hoop - Vòng rổ
Ví dụ:
The ball bounced off the hoop but didn’t go in.
(Quả bóng đã nảy ra khỏi vòng rổ nhưng không vào trong.)
Court - Sân bóng rổ
Ví dụ:
The players moved quickly around the court to create open shots.
(Các cầu thủ di chuyển nhanh quanh sân bóng rổ để tạo cơ hội ném rổ.)
Layup - Cú ném rổ dễ
Ví dụ:
He scored a simple layup to secure two points.
(Anh ấy ghi một cú ném rổ dễ dàng để lấy hai điểm.)
Dribble - Chuyền bóng
Ví dụ:
The player used his dribble skills to avoid defenders.
(Cầu thủ đã sử dụng kỹ năng chuyền bóng của mình để tránh các cầu thủ phòng ngự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết