VIETNAMESE

Sàn catwalk

Sàn trình diễn thời trang, Sàn diễn

word

ENGLISH

Catwalk

  
NOUN

/ˈkætwɔːk/

Runway

“Sàn catwalk” là nơi trình diễn thời trang của người mẫu.

Ví dụ

1.

Sàn catwalk trình diễn các thiết kế đẹp mắt.

The catwalk featured stunning designs.

2.

Cô ấy bước đi tự tin trên sàn catwalk.

She walked confidently on the catwalk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catwalk nhé! Runway – Sàn diễn thời trang Phân biệt: Runway là khu vực dài và hẹp nơi người mẫu trình diễn quần áo thời trang. Ví dụ: The models strutted down the runway in the latest collection. (Những người mẫu sải bước trên sàn diễn thời trang với bộ sưu tập mới nhất.) Fashion stage – Sân khấu thời trang Phân biệt: Fashion stage là khu vực chuyên dành cho các sự kiện thời trang và trình diễn. Ví dụ: The designer showcased her work on the fashion stage. (Nhà thiết kế đã trình diễn tác phẩm của mình trên sân khấu thời trang.) Modeling ramp – Đường dốc người mẫu Phân biệt: Modeling ramp là sàn diễn nâng cao cho các buổi trình diễn thời trang. Ví dụ: She walked confidently down the modeling ramp. (Cô ấy sải bước tự tin trên đường dốc người mẫu.)