VIETNAMESE

Sân bóng chuyền

Sân chuyền bóng, Sân thể thao chuyền

word

ENGLISH

Volleyball court

  
NOUN

/ˈvɒlibɔːl kɔːt/

Volleyball field

“Sân bóng chuyền” là nơi chơi hoặc thi đấu bóng chuyền.

Ví dụ

1.

Sân bóng chuyền sẵn sàng cho trận đấu.

The volleyball court is ready for the match.

2.

Cô ấy chơi một trận ở sân bóng chuyền.

She played a game at the volleyball court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Volleyball court nhé! check Beach volleyball court – Sân bóng chuyền bãi biển Phân biệt: Beach volleyball court là sân bóng chuyền trên cát, phổ biến tại các khu vực bãi biển. Ví dụ: They played on the beach volleyball court during the summer festival. (Họ chơi trên sân bóng chuyền bãi biển trong lễ hội mùa hè.) check Indoor volleyball court – Sân bóng chuyền trong nhà Phân biệt: Indoor volleyball court là sân bóng chuyền được thiết kế trong nhà, thường có sàn gỗ hoặc nhựa chuyên dụng. Ví dụ: The tournament was held at the indoor volleyball court. (Giải đấu được tổ chức tại sân bóng chuyền trong nhà.) check Sand court – Sân bóng chuyền cát Phân biệt: Sand court là sân bóng chuyền được phủ cát, thường dùng cho các trận đấu ngoài trời. Ví dụ: The team trained at the sand court to prepare for the beach competition. (Đội đã tập luyện tại sân cát để chuẩn bị cho giải đấu bãi biển.)