VIETNAMESE
quả bóng chuyền
ENGLISH
volleyball
/ˈvɑlibɔl/
Quả bóng chuyền là quả bóng hình cầu gồm nhiều mảnh da bọc quanh 1 quả bóng hơi có van và thường có các màu sắc như màu vàng, xanh dương và trắng; được sử dụng trong môn bóng chuyền.
Ví dụ
1.
Cầu thủ đã đánh quả bóng chuyền qua lưới với lực mạnh mẽ.
The player spiked the volleyball over the net with great force.
2.
Trong buổi tập, họ đã luyện tập các pha phát bóng và chuyền bóng bằng quả bóng chuyền tiêu chuẩn.
During practice, they worked on their serves and passes using a standard volleyball.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ volleyball khi nói hoặc viết nhé!
Indoor volleyball – Bóng chuyền trong nhà
Ví dụ:
Indoor volleyball is played on a hard court divided by a net.
(Bóng chuyền trong nhà được chơi trên sân cứng chia bởi một lưới.)
Beach volleyball – Bóng chuyền bãi biển
Ví dụ:
Beach volleyball is played on sand with teams of two players each.
(Bóng chuyền bãi biển được chơi trên cát với đội gồm hai người.)
Volleyball court – Sân bóng chuyền
Ví dụ:
The volleyball court is marked with boundary lines and a centerline.
(Sân bóng chuyền được đánh dấu với các đường biên và đường giữa.)
Play volleyball – Chơi bóng chuyền
Ví dụ:
They decided to play volleyball at the beach during their vacation.
(Họ quyết định chơi bóng chuyền tại bãi biển trong kỳ nghỉ.)
Professional volleyball – Bóng chuyền chuyên nghiệp
Ví dụ:
Professional volleyball attracts top talent from around the world.
(Bóng chuyền chuyên nghiệp thu hút tài năng hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết