VIETNAMESE

Sân bóng chày

Sân chày, Sân thể thao chày

word

ENGLISH

Baseball field

  
NOUN

/ˈbeɪsbɔːl fiːld/

Ballpark

“Sân bóng chày” là nơi diễn ra các trận đấu bóng chày.

Ví dụ

1.

Sân bóng chày ở trong tình trạng tốt.

The baseball field is in great condition.

2.

Họ luyện tập đánh bóng tại sân bóng chày.

They practiced hitting at the baseball field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Baseball field nhé! check Ballpark – Sân bóng chày Phân biệt: Ballpark là sân chơi bóng chày với đầy đủ các khu vực cho vận động viên và khán giả. Ví dụ: Fans gathered at the ballpark for the big game. (Người hâm mộ tụ tập tại sân bóng chày cho trận đấu lớn.) check Diamond – Sân bóng chày hình kim cương Phân biệt: Diamond là thuật ngữ dùng để chỉ sân chơi bóng chày do hình dạng đặc trưng của nó. Ví dụ: The kids practiced hitting at the diamond near the school. (Bọn trẻ tập đánh bóng tại sân bóng chày gần trường học.) check Baseball stadium – Sân vận động bóng chày Phân biệt: Baseball stadium là sân vận động lớn dành cho các trận đấu bóng chày chuyên nghiệp. Ví dụ: The championship match took place in the baseball stadium downtown. (Trận chung kết diễn ra tại sân vận động bóng chày ở trung tâm thành phố.)