VIETNAMESE

đường băng sân bay

đường cất hạ cánh

word

ENGLISH

Runway

  
NOUN

/ˈrʌnˌweɪ/

airstrip

"Đường băng sân bay" là đoạn đường chuyên dụng để máy bay cất cánh và hạ cánh.

Ví dụ

1.

Máy bay hạ cánh an toàn trên đường băng sân bay.

The plane landed safely on the airport runway.

2.

Đường băng tạm thời đóng cửa để bảo trì.

The runway was temporarily closed for maintenance.

Ghi chú

Từ Runway là một thuật ngữ chỉ bề mặt tại sân bay, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Taxiway - Đường lăn Ví dụ: The plane moved from the taxiway to the runway. (Máy bay di chuyển từ đường lăn đến đường băng.) check Runway markings - Vạch kẻ trên đường băng Ví dụ: Runway markings guide pilots during takeoff and landing. (Vạch kẻ trên đường băng hướng dẫn phi công trong lúc cất cánh và hạ cánh.) check Runway lights - Đèn đường băng Ví dụ: Runway lights are crucial for nighttime operations. (Đèn đường băng rất quan trọng cho các hoạt động ban đêm.)