VIETNAMESE

sầm sầm

tiếng động lớn liên tục

word

ENGLISH

rumbling

  
NOUN

/ˈrʌmblɪŋ/

thundering, pounding

Sầm sầm là âm thanh lớn, liên tục, thường do nhiều vật nặng va chạm hoặc rơi xuống.

Ví dụ

1.

Tiếng sầm sầm từ công trình xây dựng vang suốt cả ngày.

The rumbling of the construction work was heard all day.

2.

Tiếng sầm sầm từ xe tải làm rung chuyển mặt đất.

The rumbling noise of the trucks shook the ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rumbling nhé! check Roaring – Tiếng ầm vang lớn, mạnh mẽ Phân biệt: Roaring có âm sắc mạnh và rõ hơn rumbling, vốn có thể sâu và trầm hơn. Ví dụ: The roaring waves crashed against the shore. (Những đợt sóng gầm vang vỗ vào bờ.) check Thunderous – Tiếng vang lớn, dữ dội Phân biệt: Thunderous mô tả âm thanh mạnh như tiếng sấm, trong khi rumbling có thể liên tục và trầm hơn. Ví dụ: The crowd erupted in thunderous applause. (Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay vang dội.) check Rolling – Tiếng ồn kéo dài, có tính lan truyền Phân biệt: Rolling là âm thanh kéo dài, mềm mại hơn rumbling, vốn có thể mạnh hơn. Ví dụ: The rolling thunder echoed in the valley. (Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng.) check Echoing – Tiếng vang phản hồi nhiều lần trong không gian rộng Phân biệt: Echoing là âm thanh vọng lại từ bề mặt, trong khi rumbling là âm trầm kéo dài, không nhất thiết có độ vọng. Ví dụ: Her voice was echoing through the empty hall. (Giọng nói của cô ấy vang vọng khắp hội trường trống.)