VIETNAMESE

lời sấm truyền

Lời tiên tri, lời dự báo

word

ENGLISH

Prophecy

  
NOUN

/ˈprɒfəsi/

Prediction, Foretelling

Lời sấm truyền là thông điệp mang tính tiên đoán, thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo hoặc thần thoại.

Ví dụ

1.

Lời sấm truyền dự báo sự xuất hiện của một nhà lãnh đạo vĩ đại.

The prophecy foretold the rise of a great leader.

2.

Những lời sấm truyền thường mang lại cả hy vọng và lo sợ.

Prophecies often inspire both hope and fear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prophecy khi nói hoặc viết nhé! check Ancient prophecy – Lời tiên tri cổ đại Ví dụ: The ancient prophecy predicted the fall of the empire. (Lời 'tiên tri cổ đại' dự đoán sự sụp đổ của đế chế.) check Prophecy of doom – Lời tiên tri về tai họa Ví dụ: The prophecy of doom terrified the villagers. ('Lời tiên tri về tai họa' đã khiến những người trong làng hoảng sợ.) check Fulfilling a prophecy – Hoàn thành một lời tiên tri Ví dụ: The hero’s actions were seen as fulfilling a prophecy. (Hành động của người anh hùng được coi là 'hoàn thành một lời tiên tri.')