VIETNAMESE

nga

liên bang nga

word

ENGLISH

Russia

  
NOUN

/ˈrʌʃ.ə/

“Nga” là một quốc gia lớn nằm ở Đông Âu và Bắc Á, còn được gọi là Liên bang Nga.

Ví dụ

1.

Nga là quốc gia lớn nhất thế giới theo diện tích.

Russia is the largest country in the world by land area.

2.

Moscow là thủ đô của Nga.

Moscow is the capital city of Russia.

Ghi chú

Từ Russia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trans-Siberian Railway – Đường sắt xuyên Siberia Ví dụ: The Trans-Siberian Railway is the longest railway line in Russia, connecting Moscow to Vladivostok. (Đường sắt xuyên Siberia là tuyến đường sắt dài nhất ở Nga, nối Moskva với Vladivostok.) check Taiga – Taiga Ví dụ: The taiga is a vast forest zone that covers much of Russia's northern regions. (Taiga là một khu rừng rộng lớn bao phủ nhiều khu vực phía bắc của Nga.) check Volga River – Sông Volga Ví dụ: The Volga River is the longest river in Europe and flows entirely through Russia. (Sông Volga là con sông dài nhất ở châu Âu và chảy hoàn toàn qua Nga.)