VIETNAMESE

ngà

màu ngà, vật liệu ngà

word

ENGLISH

Ivory

  
NOUN

/ˈaɪ.vər.i/

Bone white

Ngà là màu trắng ngà hoặc chất liệu làm từ răng hoặc ngà động vật, thường có giá trị cao.

Ví dụ

1.

Bức tượng được chạm khắc từ ngà voi.

The statue was carved from ivory.

2.

Chiếc váy của cô ấy có màu ngà đẹp mắt.

Her dress was a beautiful ivory color.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ivory nhé! check Off-white – Màu trắng ngà Phân biệt: Off-white chỉ màu sắc gần giống với màu trắng nhưng hơi ngả vàng hoặc ngà. Ví dụ: The walls were painted in a soft off-white color. (Các bức tường được sơn màu trắng ngà nhẹ.) check Beige – Màu be Phân biệt: Beige là màu nhạt, thường pha giữa trắng và nâu, có chút sắc vàng hoặc nâu. Ví dụ: The room was decorated in beige tones. (Căn phòng được trang trí với các sắc thái màu be.) check Bone – Màu xương Phân biệt: Bone ám chỉ màu sắc sáng nhẹ, giống như màu của xương. Ví dụ: The bone china set was elegant and delicate. (Bộ sứ màu xương rất thanh lịch và tinh tế.)