VIETNAMESE

ngả

nghiêng, ngả sang

word

ENGLISH

Tilt

  
VERB

/tɪlt/

Lean

Ngả là hành động nghiêng sang một bên hoặc thay đổi vị trí.

Ví dụ

1.

Cây ngả dưới sức gió mạnh.

The tree tilted under the strong wind.

2.

Anh ấy ngả ghế để với tới kệ.

He tilted the chair to reach the shelf.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tilt nhé! check Incline – Nghiêng Phân biệt: Incline chỉ việc nghiêng hoặc dốc về một hướng nào đó. Ví dụ: He inclined his head to show agreement. (Anh ấy nghiêng đầu để thể hiện sự đồng ý.) check Lean – Nghiêng về Phân biệt: Lean thường ám chỉ việc nghiêng cơ thể hoặc vật gì đó theo một hướng cụ thể. Ví dụ: She leaned against the wall while waiting. (Cô ấy tựa người vào tường trong khi chờ đợi.) check Slant – Nghiêng một góc Phân biệt: Slant mô tả việc nghiêng theo một góc hoặc hướng đặc biệt. Ví dụ: The roof had a slight slant to it. (Mái nhà có một góc nghiêng nhẹ.)