VIETNAMESE

sai phạm

vi phạm

ENGLISH

violation

  
NOUN

/vaɪəˈleɪʃən/

contravention

Sai phạm là vi phạm các quy định.

Ví dụ

1.

Tất cả các sự sai phạm này sẽ không đem lại ích lợi gì đâu.

All these transgressions will not bring any benefit.

2.

Tước quyền học hành của cậu bé là sự sai phạm đối với luật của tiểu bang.

Depriving a boy of his education is a violation of state law.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình thức phạm tội nha

- violation: vi phạm, sai phạm

- lawbreaking: sự phá luật

- offence: phạm tội

- delinquency: sự phạm pháp

- crime: tội ác