VIETNAMESE

Mắc sai phạm

Phạm luật

word

ENGLISH

Commit an offense

  
VERB

/kəˈmɪt ən əˈfɛns/

"Mắc sai phạm" là hành vi vi phạm quy định, luật pháp hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mắc sai phạm khi lái xe trong tình trạng say xỉn.

He committed an offense by driving under the influence.

2.

Mắc sai phạm có thể dẫn đến hình phạt nghiêm trọng.

Committing an offense can result in severe penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commit an offense nhé! check Break the law – Phá luật Phân biệt: Break the law là cách diễn đạt phổ biến, chỉ hành vi vi phạm pháp luật. Ví dụ: Anyone who breaks the law must face consequences. (Bất kỳ ai phá luật đều phải đối mặt với hậu quả.) check Violate regulations – Vi phạm quy định Phân biệt: Violate regulations thường ám chỉ hành vi không tuân thủ các quy định cụ thể. Ví dụ: The company was fined for violating safety regulations. (Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định an toàn.) check Commit misconduct – Phạm lỗi trong hành vi Phân biệt: Commit misconduct nhấn mạnh hành vi sai trái trong môi trường nghề nghiệp hoặc xã hội. Ví dụ: The employee was dismissed for committing misconduct. (Nhân viên bị sa thải vì phạm lỗi trong hành vi.)