VIETNAMESE

sai phái

phái đi, sai khiến

ENGLISH

assign

  
VERB

/əˈsaɪn/

send, delegate

Sai phái là hành động cử người dưới quyền đi làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy được sai phái tới văn phòng Berlin để đàm phán.

She was assigned to the Berlin office for negotiations.

2.

Vị tướng quân sai phái quân lính đi điều tra tình hình biên giới.

The general assigned soldiers to investigate the border situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt assigndelegate nha! - Assign (sai phái, giao): giao phó một công việc cụ thể cho một người cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Ví dụ: The teacher assigned the students to write a report. (Giáo viên giao cho học sinh viết một báo cáo.) - Delegate (ủy nhiệm): giao phó trách nhiệm cho một người hoặc một nhóm người để họ thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hợp tác hoặc phân quyền. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the conference to a team of employees. (Người quản lý ủy nhiệm việc tổ chức hội nghị cho một nhóm nhân viên.)