VIETNAMESE

sai rồi

không đúng, nhầm lẫn

word

ENGLISH

that’s wrong

  
PHRASE

/ðæts rɒŋ/

incorrect, mistaken

“Sai rồi” là câu nói thể hiện sự chỉ ra điều không đúng hoặc nhầm lẫn.

Ví dụ

1.

Sai rồi, đáp án phải là 42, không phải 41.

That’s wrong, the answer should be 42, not 41.

2.

Sai rồi, bạn hiểu nhầm câu hỏi rồi.

That’s wrong, you misunderstood the question.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That’s wrong nhé! check That’s incorrect - Điều đó sai Phân biệt: That’s incorrect là cách nói lịch sự, trang trọng hơn – đồng nghĩa trực tiếp với that’s wrong. Ví dụ: That’s incorrect, the answer is B, not A. (Đáp án đó sai rồi, đúng là B chứ không phải A.) check You’re mistaken - Bạn đã nhầm Phân biệt: You’re mistaken là cách nhẹ nhàng hơn để nói ai đó sai – gần nghĩa với that’s wrong trong tranh luận lịch sự. Ví dụ: You’re mistaken about the dates. (Bạn nhầm ngày rồi đấy.) check That’s not right - Điều đó không đúng Phân biệt: That’s not right là cách nói thân mật, trực diện – tương đương với that’s wrong trong hội thoại thường ngày. Ví dụ: That’s not right, you’ve misunderstood me. (Không đúng đâu, bạn hiểu lầm tôi rồi.)