VIETNAMESE

cuốn sách gối đầu giường

sách yêu thích, sách cần thiết

word

ENGLISH

bedside book

  
NOUN

/ˈbɛdsaɪd bʊk/

favorite book, essential reading

Cuốn sách gối đầu giường là chỉ một quyển sách quan trọng luôn đọc đi đọc lại.

Ví dụ

1.

Cuốn sách gối đầu giường của cô ấy là tập hợp các câu trích dẫn tạo động lực.

Her bedside book is a collection of motivational quotes.

2.

Tiểu thuyết này đã trở thành cuốn sách gối đầu giường của tôi để lấy cảm hứng.

This novel has become my bedside book for inspiration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ book khi nói hoặc viết nhé! check Borrow a book – mượn sách Ví dụ: You can borrow this book from the library until next week. (Bạn có thể mượn cuốn sách này từ thư viện cho đến tuần sau) check Write a book – viết sách Ví dụ: She wrote a book about her travel experiences. (Cô ấy đã viết một cuốn sách về trải nghiệm du lịch của mình) check Flip through a book – lật qua từng trang sách Ví dụ: He flipped through the book while waiting. (Anh ấy lật nhanh cuốn sách trong lúc chờ) check Book review – bài đánh giá sách Ví dụ: I read a great book review that convinced me to buy it. (Tôi đọc được một bài đánh giá sách rất hay khiến tôi quyết định mua)