VIETNAMESE

đầu giường

phần đầu giường

word

ENGLISH

Headboard

  
NOUN

/ˈhɛdbɔːrd/

Bed frame

“Đầu giường” là phần trên cùng của chiếc giường, thường là nơi kê gối hoặc có trang trí.

Ví dụ

1.

Đầu giường được làm từ gỗ sồi đặc.

The headboard is made of solid oak wood.

2.

Cô ấy tựa vào đầu giường khi đọc sách.

She leaned against the headboard while reading a book.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Headboard nhé! check Bedhead – Đầu giường Phân biệt: Bedhead chỉ phần đầu giường, thường là bộ phận có thể trang trí hoặc hỗ trợ nâng đỡ. Ví dụ: The bedhead was beautifully carved with floral designs. (Đầu giường được chạm khắc tinh xảo với các họa tiết hoa.) check Headrest – Đệm đầu giường Phân biệt: Headrest mô tả bộ phận của giường giúp nâng đỡ đầu và cổ, thường có thể điều chỉnh được để tăng cường sự thoải mái. Ví dụ: The adjustable headrest made the bed much more comfortable for sleeping. (Đệm đầu giường có thể điều chỉnh làm cho chiếc giường trở nên thoải mái hơn khi ngủ.) check Headboard Frame – Khung đầu giường Phân biệt: Headboard Frame chỉ bộ khung cấu tạo phần đầu giường, có thể làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác. Ví dụ: The headboard frame was made of dark oak, adding an elegant touch to the room. (Khung đầu giường được làm từ gỗ sồi tối màu, thêm phần sang trọng cho phòng ngủ.)