VIETNAMESE
sắc tộc
dân tộc, chủng tộc
ENGLISH
ethnicity
/ɛθˈnɪsɪti/
ethnic group
Sắc tộc là bản sắc văn hóa của một người, được phân loại dựa vào đặc điểm chung về nguồn gốc như tổ tiên, dòng dõi, văn hóa, ...
Ví dụ
1.
Tôi sẽ không bao giờ phân biệt đối xử với ai đó thuộc sắc tộc khác.
I would never discriminate against someone from another ethnicity.
2.
Học sinh của chúng tôi có nhiều quốc tịch, tôn giáo và sắc tộc khác nhau.
Our students have many different nationalities, religions, and ethnicities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ethnicity và ethnic group nha! - Ethnicity (sắc tộc, dân tộc): một khái niệm rộng, bao gồm các yếu tố như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnicity thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung của một nhóm người, không phân biệt họ là một nhóm chính thức hay không. Ví dụ: The United States is a country with a diverse ethnicity. (Hoa Kỳ là một quốc gia có sắc tộc đa dạng.) - Ethnic group (nhóm sắc tộc, nhóm dân tộc): một nhóm người có chung các yếu tố của sắc tộc, như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnic group thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có chung các đặc điểm của sắc tộc và có tổ chức, hoạt động chung. Ví dụ: The Native American ethnic group is one of the oldest in the United States. (Nhóm dân tộc bản địa Mỹ là một trong những nhóm dân tộc lâu đời nhất ở Hoa Kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết