VIETNAMESE

giọng

Giọng, Âm thanh

word

ENGLISH

Voice

  
NOUN

/vɔɪs/

Voice, Vocal tone

Giọng là âm thanh phát ra khi nói hoặc hát.

Ví dụ

1.

Giọng cô ấy êm dịu và du dương.

Her voice is soothing and melodic.

2.

Giọng tự tin thu hút sự chú ý.

A confident voice commands attention.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ voice khi nói hoặc viết nhé! check Raise your voice – to tiếng Ví dụ: Don’t raise your voice in the meeting. (Đừng to tiếng trong cuộc họp.) check Soft voice – giọng nhẹ nhàng Ví dụ: She spoke in a soft voice to calm the baby. (Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để dỗ em bé.) check Voice trembles – giọng run Ví dụ: His voice trembled as he shared the news. (Giọng anh ấy run lên khi chia sẻ tin tức.) check Clear voice – giọng trong trẻo Ví dụ: The speaker had a clear voice that carried across the room. (Diễn giả có giọng nói trong trẻo vang khắp phòng.)