VIETNAMESE

giống nòi

nòi giống

ENGLISH

race

  
NOUN

/reɪs/

lineage

Giống nòi là từ gọi chung cho một nhóm người có chung nguồn gốc di truyền hay một nhóm người có chung chủng tộc, dân tộc, hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Chúng ta dù ở trong nước hay ở nước ngoài, nhưng cùng một giống nòi thì phải thương nhau.

Whether we are inside our country or abroad, we are of the same race and must love each other.

2.

Giống nòi loài người đang phải đối mặt với nhiều thách thức, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và nghèo đói.

The human race is facing many challenges, such as climate change and poverty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt race lineage nha! - Race (giống nòi, chủng tộc): là một danh từ chỉ một nhóm người có chung nguồn gốc di truyền. Nó thường được sử dụng để chỉ các nhóm người có chung chủng tộc, dân tộc, hoặc quốc gia. Ví dụ: Britain has always been a country of many races and ethnicities. (Nước Anh luôn là đất nước có nhiều giống nòi và sắc tộc.) - Lineage (dòng dõi): là một danh từ chỉ dòng dõi của một người, nhấn mạnh vào sự kế thừa huyết thống liên tục giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng họ. Ví dụ: The lineage of the royal family can be traced back to the 10th century. (Dòng dõi của hoàng gia có thể được truy tìm ngược lại đến thế kỷ thứ 10.)