VIETNAMESE

Sa mạc huấn luyện

Khu vực thực địa, Sa mạc thực nghiệm

word

ENGLISH

Training desert

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ˈdɛzərt/

Practice desert

“Sa mạc huấn luyện” là khu vực dùng để đào tạo trong môi trường khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Sa mạc huấn luyện mô phỏng điều kiện khắc nghiệt.

The training desert simulates extreme conditions.

2.

Lính hoàn thành bài tập trong sa mạc huấn luyện.

Soldiers completed drills in the training desert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training desert nhé! check Training ground – Khu huấn luyện Phân biệt: Training ground là khu vực rộng lớn nơi diễn ra các hoạt động huấn luyện, có thể là quân sự hoặc thể thao. Ví dụ: The army practiced in the training ground for their upcoming mission. (Quân đội luyện tập tại khu huấn luyện cho nhiệm vụ sắp tới.) check Desert range – Vùng sa mạc huấn luyện Phân biệt: Desert range là khu vực sa mạc được sử dụng để huấn luyện quân sự hoặc thử nghiệm. Ví dụ: The soldiers trained in the desert range under harsh conditions. (Những người lính đã huấn luyện trong vùng sa mạc dưới điều kiện khắc nghiệt.) check Simulation area – Khu vực mô phỏng Phân biệt: Simulation area là khu vực được thiết kế để mô phỏng các tình huống huấn luyện trong điều kiện thực tế. Ví dụ: The simulation area was used to practice desert survival skills. (Khu vực mô phỏng được sử dụng để luyện tập kỹ năng sống sót trong sa mạc.)