VIETNAMESE

sa mạc hóa

ánh sáng tự nhiên

word

ENGLISH

desertification

  
NOUN

/ˈdeɪlaɪt/

natural light

Ánh sáng ban ngày là ánh sáng tự nhiên phát ra từ mặt trời vào ban ngày.

Ví dụ

1.

Ánh sáng ban ngày tràn ngập căn phòng qua cửa sổ lớn.

Daylight flooded the room through the large windows.

2.

Ánh sáng ban ngày mờ dần khi buổi tối đến gần.

The daylight faded as evening approached.

Ghi chú

Từ Desertification là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deforestation – Nạn phá rừng Ví dụ: Deforestation contributes significantly to desertification. (Nạn phá rừng góp phần đáng kể vào sa mạc hóa.) check Overgrazing – Chăn thả quá mức Ví dụ: Overgrazing by livestock accelerates soil erosion and desertification. (Chăn thả quá mức của gia súc làm gia tăng xói mòn đất và sa mạc hóa.) check Climate change – Biến đổi khí hậu Ví dụ: Climate change is a major factor in the spread of desertification. (Biến đổi khí hậu là yếu tố chính trong việc mở rộng sa mạc hóa.) check Land degradation – Suy thoái đất Ví dụ: Land degradation is one of the major consequences of desertification. (Suy thoái đất là một trong những hậu quả chính của sa mạc hóa.) check Biodiversity loss – Mất đa dạng sinh học Ví dụ: Biodiversity loss occurs as a result of desertification. (Mất đa dạng sinh học xảy ra do sa mạc hóa.)