VIETNAMESE

sa lầy

mắc kẹt, khó thoát

word

ENGLISH

stuck in a rut

  
PHRASE

/stʌk ɪn ə rʌt/

bogged down, trapped

“Sa lầy” là cách nói chỉ việc mắc kẹt hoặc không thể thoát khỏi tình trạng khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang sa lầy trong sự nghiệp.

He’s stuck in a rut with his career.

2.

Họ cố gắng giúp anh ấy thoát khỏi sa lầy.

They tried to help him get out of the rut.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stuck in a rut (dịch từ “sa lầy”) nhé! check Trapped in routine - Mắc kẹt trong lối mòn Phân biệt: Trapped in routine là cụm diễn tả cảm giác nhàm chán, lập đi lập lại – tương đương với stuck in a rut. Ví dụ: I feel trapped in routine at work lately. (Gần đây tôi thấy sa lầy trong công việc.) check Going in circles - Quẩn quanh Phân biệt: Going in circles là thành ngữ mang nghĩa không tiến triển – gần nghĩa với stuck in a rut. Ví dụ: We’ve been going in circles with no results. (Chúng ta cứ sa lầy mà không có kết quả.) check In a dead end - Đang bế tắc Phân biệt: In a dead end mô tả trạng thái không có lối ra – tương đương stuck in a rut trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Ví dụ: He’s in a dead end job with no promotion in sight. (Anh ấy đang sa lầy trong công việc không có tương lai.)