VIETNAMESE

rút ra từ

lấy từ, học từ

word

ENGLISH

derive from

  
VERB

/dɪˈraɪv frəm/

extract from, learn from

“Rút ra từ” là cách nói chỉ việc học hỏi hoặc lấy điều gì đó từ một nguồn hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Bài học có thể được rút ra từ kết luận của câu chuyện.

The lesson can be derived from the story’s conclusion.

2.

Thông tin chi tiết được rút ra từ dữ liệu nghiên cứu.

Insights were derived from the research data.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Derive from nhé! check Come from - Đến từ Phân biệt: Come from là cách nói phổ biến để chỉ nguồn gốc – đồng nghĩa gần gũi với derive from trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: The word ‘biology’ comes from Greek roots. (Từ “biology” đến từ gốc tiếng Hy Lạp.) check Be taken from - Được lấy từ Phân biệt: Be taken from diễn đạt hành động rút hoặc chọn ra – gần nghĩa với derive from trong các ví dụ cụ thể. Ví dụ: This extract is taken from natural plants. (Chiết xuất này được lấy từ các loài thực vật tự nhiên.) check Stem from - Bắt nguồn từ Phân biệt: Stem from là cách nói trang trọng, dùng nhiều trong học thuật – đồng nghĩa với derive from trong mô tả nguyên nhân hoặc khởi nguồn. Ví dụ: His anxiety stems from childhood experiences. (Nỗi lo lắng của anh ấy bắt nguồn từ thời thơ ấu.)