VIETNAMESE

rút kinh nghiệm lần sau

học từ sai lầm

word

ENGLISH

learn from mistakes

  
PHRASE

/lɜːn frəm mɪsˈteɪks/

gain experience

“Rút kinh nghiệm lần sau” là học hỏi từ sai lầm để không lặp lại trong tương lai.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần rút kinh nghiệm lần sau để cải thiện.

We need to learn from mistakes to improve next time.

2.

Anh ấy hứa sẽ rút kinh nghiệm lần sau.

He promised to learn from mistakes in the future.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Learn from mistakes nhé! check Gain experience - Rút ra kinh nghiệm Phân biệt: Gain experience diễn đạt kết quả học được từ sai lầm – tương đương với learn from mistakes. Ví dụ: We all gain experience through failure. (Tất cả chúng ta đều rút ra kinh nghiệm qua thất bại.) check Take it as a lesson - Xem đó là bài học Phân biệt: Take it as a lesson là cách nói thông dụng, gần gũi – đồng nghĩa với learn from mistakes trong hội thoại đời thường. Ví dụ: Don’t be upset. Just take it as a lesson. (Đừng buồn. Cứ xem đó là bài học nhé.) check Reflect and improve - Suy ngẫm và cải thiện Phân biệt: Reflect and improve là cách nói nhấn mạnh vào hậu quả tích cực của việc mắc sai – gần nghĩa với learn from mistakes trong phát triển bản thân. Ví dụ: We should reflect and improve after each setback. (Chúng ta nên suy ngẫm và cải thiện sau mỗi thất bại.)