VIETNAMESE

rút ra được bài học

đã học được bài học

word

ENGLISH

learned a lesson

  
VERB

/ˈlɜːnd ə ˈlɛsn/

gained insight

“Rút ra được bài học” là cách nói chỉ việc hiểu rõ một điều gì đó từ một trải nghiệm cụ thể.

Ví dụ

1.

Sau thất bại dự án, chúng tôi đã rút ra được bài học.

After the project failure, we learned a lesson.

2.

Anh ấy rút ra được bài học về làm việc nhóm sau sự cố.

He learned a lesson about teamwork after the incident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của learned a lesson nhé! check Gained insight - Đạt được sự hiểu biết Phân biệt: Gained insight nhấn mạnh việc rút ra bài học sâu sắc từ trải nghiệm, rất sát nghĩa với learned a lesson. Ví dụ: After the failure, he gained insight into his mistakes. (Sau thất bại, anh ấy đã hiểu sâu hơn về những sai lầm của mình.) check Understood the mistake - Hiểu rõ lỗi lầm Phân biệt: Understood the mistake diễn tả việc nhận ra lỗi lầm, giống learned a lesson. Ví dụ: She understood the mistake and worked to improve. (Cô ấy hiểu ra lỗi lầm và cố gắng sửa chữa.) check Realized the consequence - Nhận ra hậu quả Phân biệt: Realized the consequence nhấn mạnh đến việc hiểu rõ hệ quả hành động, sát với learned a lesson. Ví dụ: He realized the consequence of not studying hard. (Anh ấy nhận ra hậu quả của việc không học hành chăm chỉ.) check Absorbed the lesson - Thấm nhuần bài học Phân biệt: Absorbed the lesson mang sắc thái hiểu và ghi nhớ sâu sắc bài học, gần nghĩa với learned a lesson. Ví dụ: After many trials, she finally absorbed the lesson. (Sau nhiều lần thử thách, cô ấy cuối cùng cũng thấm nhuần bài học.)